Namecoin Giá

Namecoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NMC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
binance

Binance

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
okx

OKX

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
bybit

Bybit

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
digifinex

DigiFinex

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
bitrue

Bitrue

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
bingx

BingX

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
bitget

Bitget

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
deepcoin

Deepcoin

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
bitmart

BitMart

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
cointiger

CoinTiger

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
whitebit

WhiteBIT

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
lbank

LBank

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
btse

BTSE

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
gate-io

Gate.io

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
htx

HTX

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
xt

XT.COM

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
upbit

Upbit

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
kucoin

KuCoin

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
mexc

MEXC

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
indoex

IndoEx

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
phemex

Phemex

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
bitforex

BitForex

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
latoken

LATOKEN

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
bibox

Bibox

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
bithumb

Bithumb

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
poloniex

Poloniex

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
kraken

Kraken

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
p2b

P2B

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
dydx

dYdX

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
citex

CITEX

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
bitmex

BitMEX

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
stormgain

StormGain

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
coinsbit

Coinsbit

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
tidex

Tidex

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
bitfinex

Bitfinex

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3821
$0.3821
HK$2.9912
0.3563

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NMC sang USD là 1 NMC tương đương với $0.00009623 và mỗi USD có giá trị là 0.3821 Namecoin. Vốn hóa thị trường là $5.681m. Trong tuần qua, Namecoin đã tăng 6.47%, với mức cao nhất là $0.3919 và mức thấp nhất là $0.3588. Trong tháng qua, Namecoin đã tăng -13.97%, với mức giá cao nhất là $0.4481 và thấp nhất là $0.3538. Trong năm qua, Namecoin đã tăng thêm -74.10%, với mức cao nhất là $1.7291 và mức thấp nhất là $0.3489. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NMC đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.